1. Dược phẩm, thực phẩm chức năng/ Pharmaceuticals, functional foods
-
Nguyên liệu, hóa dược, dược phẩm, Đông dược, Nam dược, Trung dược.
-
Material, pharma-chemicals, pharmaceuticals, Eastern, Southern, Middle pharmaceuticals
-
Máy móc, thiết bị đóng gói, sản xuất dược phẩm.
-
Pharmaceutical processing, manufacturing, packaging equipment and machinery
2. Thiết bị y tế / Medical equipment
-
Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật / Thiết bị ngoại khoa / Thiết bị chuẩn đoán / Thiết bị cứu trợ / Thiết bị vật lý trị liệu, phẫu thuật chỉnh hình / Trang bị và đồ dùng y tế trong gia đình / sản phẩm bảo hộ y tế, vật tư tiêu hao y tế
-
Surgical Equipment/ Diagnostic Equipment/Rescue Equipment, Equipment for physical therapy &orthopedic surgery, Medical consumables, furniture & equipment, Medical protection products and material consumable
3. Bệnh viện – Phòng khám/ Hospital – Clinic
-
Trang thiết bị, nội thất Bệnh viện – phòng khám, Dự án, phần mềm ý tế / Equipment, furniture Hospital – clinic, Project, Medical software
-
Dịch vụ khám chữa bệnh…/ Health consultancy
4. Thiết bị hỗ trợ và kỹ thuật, sản phẩm chăm sóc sức khỏe/ Healthcare product & Technique, medical aid devices
-
Thiết bị hỗ trợ cử động/ hỗ trợ cuộc sống/ hỗ trợ giao tiếp/ nhà ở và không vật cản, Vật lý trị liệu/ sản phẩm chăm sóc và linh kiện/ sản phẩm KHKT điện tử liên quan... / Mobility & Walking Aids/ Daily living Aids/ Communication Aids/ Barrie free Epuipement/ Physical Training/ Nursing Aids & Accessories/ Electronic & Smart Devices
5. Nha khoa, nhãn khoa / Dental, Ophthalmology
-
Thuốc, thiết bị và dụng cụ nha khoa/ Thiết bị, dụng cụ nhãn khoa
-
Medicines, Dental instruments, equipment/ Ophthalmology instruments, equipment
6. Hóa chất và Thiết bị phân tích, thí nghiệm / Chemical and analysis equipment, experiment
-
Thiết bị phân tích và xử lý hình ảnh, hiết bị dùng trong phòng thí nghiệm/ Analysis and image processing Equipment, Equipment for Laboratory
-
Các ứng dụng của công nghệ sinh học, Kỹ thuật & thiết bị y học/ The application of biotechnology, Technical & Medical Equipment
-
Thiết bị và sản phẩm xử lý nước, chất thải Y tế/ Equipment and products for treating water, waste medical.
7. Thiết bị và sản phẩm làm đẹp/ Equipment and beauty product
-
Thiết bị thẩm mỹ, nguyên liệu và sản phẩm chăm sóc sắc đẹp/ Cosmetic equipment, materials and beauty care products
-
Sản phẩm và dụng cụ masage, spa/ Product and massage instruments, Spa
8. Du lịch y tế/ Medical tourism
-
Dịch vụ du lịch y tế, chăm sóc sức khỏe chất lượng cao/ Medical tourism service, high quality health care
9. Thiết bị và sản phẩm khác/ Other equipment and product:
-
Mô hình, giáo cụ dùng trong trường học y, dược/ Teaching aids, mock-up for universities,colleges
-
Kỹ thuật truyền thông, bảo hiểm, ấn phẩm y học/ Media, insurance, Medical magazines.